090.3539.308
BẢNG BÁO GIÁ QUÀ TẶNG DOANH NGHIỆP.
BẢNG BÁO GIÁ CHỈ DÀNH CHO ĐƠN HÀNG TỪ 500 ĐẾN 2500 SẢN PHẨM
Tên SP, Chất liệu, Quy cách | Số lượng | Sản phẩm |
Báo giá VNĐ/cái |
Áo mưa cánh dơi loại Vải nhựa - Chất liệu: nhựa thường chất liệu: Vải nhựa Rạng Đông + 5000/áo
- Đô dày: 0.17 dzem - Kích thước: 98cm x 1m18
|
10000c -20000c | ![]() |
39.000đ |
Áo mưa cánh dơi loại Vải dù - Chất liệu: Vải dù 2 da cao cấp - Vải dù 2 da chống thấm - Độ dày: 0.20 dzem - 03 x 1m18 |
10000c | ![]() |
59.000đ |
Áo mưa cánh dơi loại Vải dù 2 da CARO - Chất liệu: Vải dù 2 da CARO Vải siêu nhẹ 2 da chống thấm - Độ dày: 0.15dzem - Kích thước: 1m03 x1m18
|
10000c | ![]() |
69.000đ |
BẢNG BÁO GIÁ NÓN BẢO HIỂM.
TÊN LOẠI NÓN |
ĐƠN GIÁ (VND) | HÌNH ẢNH | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
NÓN BẢO HIỂM KIỂU Mỏ vịt |
47.000đ |
![]() |
Chất liệu nhựa chuyên dụng loại tốt rất khó vở. Loại nón haly khóa đen. In ấn theo yêu cầu. Tem đạt chuẩn theo quy dịnh Đóng thùng carton 50cái/thùng |
Nón bảo hiểm 8 lỗ |
47.000đ | ![]() |
Chất liệu nhựa chuyên dụng loại tốt rất khó vở . Loại nón 8 lỗ khóa đen In ấn theo yêu cầu. Tem đạt chuẩn theo quy định Đóng thùng carton 50cái/thùng |
Nón bảo hiểm bingo |
59.000đ | ![]() |
Chất liệu nhựa chuyên dụng loại tốt rất khó vở. Loại nón haly bọc da, khóa đen. In ấn theo yêu cầu. Tem đạt chuẩn theo quy định Đóng thùng 50cái/thùng |
Nón bảo hiểm 1/2 có kính |
59.000đ | ![]() |
Chất liệu nhựa chuyên dụng loại tốt rất khó vở. Loại nón haly. In ấn theo yêu cầu. Tem đạt chuẩn theo quy định Đóng thùng carton 50cái/thùng |
Nón bảo hiểm haly kết màu |
47.000đ | ![]() |
Chất liệu nhựa chuyên dụng loại tốt rất khó vở. Loại nón haly, khóa đen,kết màu In ấn theo yêu cầu. Tem đạt chuẩn theo quy định Đóng thùng carton 50cái/thùng |
Nón bảo hiểm 6 lỗ |
47.000đ | ![]() |
Chất liệu nhựa chuyên dụng loại tốt rất khó vở . Loại nón 6 lỗ, khóa đen, kết màu In ấn theo yêu cầu. Tem đạt chuẩn theo quy định Đóng thùng carton 50cái/thùng |
Nón bảo hiểm 1/4 |
169.000đ | ![]() |
Chất liệu nhựa chuyên dụng loại tốt rất khó vở. Loại nón Honda, kết đen, khóa đen In ấn theo yêu cầu. Tem đạt chuẩn theo quy định Đóng thùng carton 40cái/thùng |
BẢNG BÁO GIÁ ĐỒNG PHỤC.
BÁO GIÁ ĐỒNG PHỤC CÔNG SỞ NAM.
SẢN PHẨM |
CHẤT LIỆU |
HÌNH THỨC |
ĐV TÍNH |
THÀNH TIỀN(VNĐ) |
Áo sơ mi |
Kate usa–italia–65/35 |
May đo–may size |
cái |
190.000 – 370.000 |
Veston lót thân trước |
Cashmere-dormer- england-italia-super 140”s-180”s |
May đo–may size |
cái |
1.500.000 – 2.500.000 |
Veston 2 lớp |
Cashmere-dormer- england-italia-super 140”s-180”s |
May đo–may size |
cái |
2.000.000 – 3.500.000 |
Quần tây |
Cashmere-dormer- england-italia-super 140”s-180”s |
May đo–may size |
cái |
320.000 – 1.200.000 |
Áo ghi lê 1 lớp |
Cashmere-dormer- england-italia-super 140”s-180”s |
May đo–may size |
cái |
280.000 – 650.000 |
Áo ghi lê 2 lớp |
Cashmere-dormer- england-italia-super 140”s-180”s |
May đo–may size |
cái |
300.000 – 750.000 |
BÁO GIÁ ĐỒNG PHỤC CÔNG SỞ NỮ.
|
|
|
|
|
SẢN PHẨM |
CHẤT LIỆU |
HÌNH THỨC |
ĐV TÍNH |
THÀNH TIỀN(VNĐ) |
Áo sơ mi nữ |
Kate usa–italia 65%/35% – cotton 100% |
May đo–may size |
cái |
180.000 – 350.000 |
Veston nữ 1 lớp |
Cashmere-dormer-england-italia-super 140”s-180”s |
May đo–may size |
cái |
500.000 – 950.000 |
Veston nữ 2 lớp |
Cashmere-dormer-england-italia-super 140”s-180”s |
May đo–may size |
cái |
750.000 – 1.450.000 |
Quần tây nữ |
Cashmere-dormer-england-italia-super 140”s-180”s |
May đo–may size |
cái |
280.000 – 750.000 |
Chân váy 1 lớp |
Cashmere-dormer-england-italia-super 140”s-180”s |
May đo–may size |
cái |
220.000 – 450.000 |
Chân váy 2 lớp |
Cashmere-dormer-england-italia-super 140”s-180”s |
May đo–may size |
cái |
270.000 – 650.000 |
Áo ghi lê nữ 1 lớp |
Cashmere-dormer-england-italia-super 140”s-180”s |
May đo–may size |
cái |
250.000 – 550.000 |
Áo ghi lê nữ 2 lớp |
Cashmere-dormer-england-italia-super 140”s-180”s |
May đo–may size |
cái |
290.000 – 650.000 |
BÁO GIÁ ĐỒNG PHỤC ÁO THUN.
SẢN PHẨM |
CHẤT LIỆU |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN VỊ TÍNH |
THÀNH TIỀN(VNĐ) |
Áo thun cổ bo/tròn |
thun 65%/35% – cotton 100% |
20 – 50 |
cái |
100-130 |
Áo thun cổ bo/tròn |
thun 65%/35% – cotton 100% |
70 -100 |
cái |
95-120 |
Áo thun cổ bo/tròn |
thun 65%/35% – cotton 100% |
150 – 200 |
cái |
90-115 |
Áo thun cổ bo/tròn |
thun 65%/35% – cotton 100% |
250 – 300 |
cái |
88-113 |
Áo thun cổ bo/tròn |
thun 65%/35% – cotton 100% |
3500 – 500 |
cái |
85-110 |
Áo thun cổ bo/tròn |
thun 65%/35% – cotton 100% |
600 – 1.000 |
cái |
81-106 |
Áo thun cổ bo/tròn |
thun 65%/35% – cotton 100% |
1500 – 5.000 |
cái |
78-103 |
Áo thun cổ bo/tròn |
thun 65%/35% – cotton 100% |
6.000 – 10.000 |
cái |
75-100 |
SẢN PHẨM |
CHẤT LIỆU |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN VỊ TÍNH |
THÀNH TIỀN(VNĐ) |
Áo thun cổ trụ |
cá sấu 65%/35% – cotton 100% |
20 – 50 |
cái |
125-148 |
Áo thun cổ trụ |
cá sấu 65%/35% – cotton 100% |
70 -100 |
cái |
122-145 |
Áo thun cổ trụ |
cá sấu 65%/35% – cotton 100% |
130 – 200 |
cái |
120-1341 |
Áo thun cổ trụ |
á sấu – 35% cotton và 65% polyester – cotton 100% |
250 – 300 |
cái |
110-138 |
Áo thun cổ trụ |
cá sấu 65%/35% – cotton 100% |
350 – 500 |
cái |
100-135 |
Áo thun cổ trụ |
ácá sấu 65%/35% – cotton 100% |
600 – 1.000 |
cái |
95-132 |
Áo thun cổ trụ |
cá sấu 65%/35% – cotton 100% |
1.500 – 5.000 |
cái |
90-130 |
Áo thun cổ trụ |
cá sấu 65%/35% – cotton 100% |
6.000 – 10.000 |
cái |
85-125 |
giá đồng phục trên chưa bao gồm phí in logo. Giá in hoặc thêu logo tuỳ thuộc vào kích thước, vị trí số màu trên logo in hoặc thêu giá dao động từ 3500đ-35000/bộ đồng phục đối với đơn hàng dưới 500 sản phẩm trên 500 sản phẩm phí in logo sẽ rẻ hơn in càng nhiều chi phí in càng rẻ.